Danh sách phòng thi giữa HK1 khóa IV - ĐTTX
1. TRIẾT ẤN ĐỘ
- Giảng đường A tầng hầm (MSSV từ 4001 đến 4198)
- Giảng đường E lầu 4 (MSSV từ 4199 đến 4338)
- Giảng đường C1 lầu 2 (MSSV từ 4340 đến 4425)
- Giảng đường C2 lầu 2 (MSSV từ 4426 đến 4489)
2. TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH
- Giảng đường A (MSSV từ 4001 đến 4217)
- Giảng đường E (MSSV từ 4218 đến 4346)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4347 đến 4420)
- Giảng đường C2 (MSSV từ 4421 đến 4470)
- Giảng đường B1 lầu 1 (MSSV từ 4471 đến 4489)
3. LỊCH SỬ PHẬT GIÁO ẤN ĐỘ
- Giảng đường A (MSSV từ 4001 đến 4205)
- Giảng đường E (MSSV từ 4206 đến 4340)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4342 đến 4431)
- Giảng đường C2 (MSSV từ 4434 đến 4489)
4. HÁN CỔ
- Giảng đường A (MSSV từ 4001 đến 4189)
- Giảng đường E (MSSV từ 4191 đến 4326)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4327 đến 4402)
- Giảng đường C2 (MSSV từ 4403 đến 4463)
- Giảng đường B1 (MSSV từ 4464 đến 4489)
5. PALI
- Giảng đường B2 (MSSV từ 4006 đến 4129)
- Giảng đường B3 (MSSV từ 4130 đến 4271)
- Giảng đường B4 (MSSV từ 4273 đến 4406)
- Giảng đường B5 (MSSV từ 4407 đến 4485)
6. KHÁI LUẬN VỀ PHẬT HỌC
- Giảng đường A (MSSV từ 4001 đến 4206)
- Giảng đường E (MSSV từ 4207 đến 4344)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4345 đến 4434)
- Giảng đường C2 (MSSV từ 4435 đến 4489)
7. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Giảng đường A (MSSV từ 4001 đến 4215)
- Giảng đường E (MSSV từ 4218 đến 4389)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4390 đến 4489)
8. LỊCH SỬ CÁC TÔNG PHÁI PGVN
- Giảng đường E (MSSV từ 4001 đến 4232)
- Giảng đường C1 (MSSV từ 4237 đến 4357)
- Giảng đường C2 (MSSV từ 4359 đến 4488)
9. THUẬT NGỮ PHẬT PHÁP TIẾNG ANH
- Giảng đường A (MSSV từ 4007 đến 4489)
* GHI CHÚ: Sinh viên học tín chỉ, thi lại: Thi tại giảng đường A. Riêng Pali thi tại GĐ.B2, Lịch sử các tông phái PGVN thi tại GĐ.E